ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đào tạo" 1件

ベトナム語 đào tạo
日本語 トレーニング
例文 chương trình đào tạo nhân viên mới
新入社員向けのトレーニングプログラム
マイ単語

類語検索結果 "đào tạo" 2件

ベトナム語 bộ giáo dục và đào tạo
日本語 教育訓練省
マイ単語
ベトナム語 khóa đào tạo dành cho người cao tuổi
日本語 高齢者講習
マイ単語

フレーズ検索結果 "đào tạo" 2件

đạo tạo kỹ sư
エンジニアを育成する
chương trình đào tạo nhân viên mới
新入社員向けのトレーニングプログラム
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |